Bảng tra cứu mã ngành nghề kinh doanh 2024 - Quyết định 27/2018/QĐ-TTG

Home

/

Kế Toán, Kiểm Toán

Kế Toán Minh Việt

Bảng tra cứu mã ngành nghề kinh doanh 2024 - Quyết định 27/2018/QĐ-TTG

Bảng tra cứu mã ngành nghề kinh doanh theo Quyết định 27/2018/QĐ-TTG là một công cụ quan trọng để xác định và phân loại các ngành nghề kinh doanh tại Việt Nam. Đây là một tài liệu chính thức được ban hành bởi Thủ tướng Chính phủ, cung cấp hệ thống mã ngành nghề kinh doanh tiêu chuẩn và nhất quán. Quyết định này giúp định rõ danh mục ngành nghề và mã số tương ứng, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý, thống kê và phát triển kinh tế.
Bảng tra cứu mã ngành nghề kinh doanh theo Quyết định 27/2018/QĐ-TTG chia các ngành nghề thành các nhóm chính và cung cấp danh sách các mã ngành nghề tiêu chuẩn. Mỗi mã đều có mô tả cụ thể về hoạt động kinh doanh tương ứng. Việc sử dụng bảng tra cứu này giúp tổ chức, doanh nghiệp và cơ quan chức năng đồng nhất trong việc phân loại, thống kê và quản lý các ngành nghề kinh doanh. Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc tổ chức, quản lý mà còn giúp nâng cao tính minh bạch và tính chính xác trong các hoạt động thương mại và kinh doanh.

Xem thêm: Các trường hợp được chuyển đổi loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam 2024

tra-cuu-nganh-nghe-kinh-doanh
 
VSIC 2018
Tên
C3 C4
011   Trồng cây hàng năm
  0111 Trồng lúa
  0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  0113 Trồng cây lấy củ có chất bột 
  0114 Trồng cây mía
  0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
  0116 Trồng cây lấy sợi
  0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
  0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
  0119 Trồng cây hàng năm khác 
012   Trồng cây lâu năm
  0121 Trồng cây ăn quả
  0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
  0123 Trồng cây điều
  0124 Trồng cây hồ tiêu
  0125 Trồng cây cao su
  0126 Trồng cây cà phê
  0127 Trồng cây chè 
  0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  0129 Trồng cây lâu năm  khác 
013   Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
  0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
014   Chăn nuôi
  0141 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
  0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
  0144 Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
     
  0145 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
  0146 Chăn nuôi gia cầm
  0149 Chăn nuôi khác 
015 0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
016   Hoạt động dịch vụ nông nghiệp 
  0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 
  0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 
  0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
017 0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
021 0210 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
022 0220 Khai thác gỗ
     
023   Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
     
  0231 Khai thác lâm sản trừ gỗ
  0232 Thu nhặt lâm sản trừ gỗ
024 0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
031   Khai thác thuỷ sản
  0311 Khai thác thuỷ sản biển
  0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
032   Nuôi trồng thuỷ sản
  0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
     
  0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
     
051 0510 Khai thác và thu gom than cứng
052 0520 Khai thác và thu gom than non
061 0610 Khai thác dầu thô
062 0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
071 0710 Khai thác quặng sắt
072   Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
  0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
  0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 
073 0730 Khai thác quặng kim loại quý hiếm 
081 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 
089   Khai khoáng chưa được phân vào đâu
  0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  0892 Khai thác và thu gom than bùn
  0893 Khai thác muối
  0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
091 0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
099 0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
101 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
102 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
103 1030 Chế biến và bảo quản rau quả
104 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
105 1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
106   Xay xát và sản xuất bột 
  1061 Xay xát và sản xuất bột thô
  1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
107   Sản xuất thực phẩm khác
  1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
  1072 Sản xuất đường
  1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
  1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  1076 Sản xuất chè
  1077 Sản xuất cà phê
  1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
108 1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
110   Sản xuất đồ uống 
  1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  1102 Sản xuất rượu vang
  1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
120 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
131   Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
  1311 Sản xuất sợi
  1312 Sản xuất vải dệt thoi
  1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
139   Sản xuất hàng dệt khác
  1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
  1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
  1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
  1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
141 1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
142 1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
143 1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
151   Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú 
  1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
152 1520 Sản xuất giày, dép
161 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
162   Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
  1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
  1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 
170   Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
  1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 
181   In ấn và dịch vụ liên quan đến in
  1811 In ấn
  1812 Dịch vụ liên quan đến in
182 1820 Sao chép bản ghi các loại
191 1910 Sản xuất than cốc
192 1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
201   Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 
  2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
  2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
202   Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
  2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
  2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
203 2030 Sản xuất sợi nhân tạo
210 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
221   Sản xuất sản phẩm từ cao su
  2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
222 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
231 2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
239   Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
  2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
241 2410 Sản xuất sắt, thép, gang
242 2420 Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
243   Đúc kim loại
  2431 Đúc sắt, thép
  2432 Đúc kim loại màu
251   Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi 
  2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại 
  2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
252 2520 Sản xuất vũ khí và đạn dược
259   Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
  2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
261 2610 Sản xuất linh kiện điện tử
262 2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
263 2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
264 2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
265   Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
  2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  2652 Sản xuất đồng hồ
266 2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
267 2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
268 2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
271 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
272 2720 Sản xuất pin và ắc quy
273   Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn 
  2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
274 2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
275 2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
279 2790 Sản xuất thiết bị điện khác
281   Sản xuất máy thông dụng
  2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
  2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 
  2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
  2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 
  2819 Sản xuất máy thông dụng khác
282   Sản xuất máy chuyên dụng
  2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  2823 Sản xuất máy luyện kim
  2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
291 2910 Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
292 2920 Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
293 2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
301   Đóng tàu và thuyền
  3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi
  3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
302 3020 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
303 3030 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
304 3040 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
309   Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
  3091 Sản xuất mô tô, xe máy
  3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
  3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
310 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
321   Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
  3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
322 3220 Sản xuất nhạc cụ 
323 3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
324 3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
325 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
329 3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
331   Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
  3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
  3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  3314 Sửa chữa thiết bị điện
  3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe  máy và xe có động cơ khác)
  3319 Sửa chữa thiết bị khác
332 3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
351   Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
  3511 Sản xuất điện
  3512 Truyền tải và phân phối điện
352 3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
353 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
360 3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
370 3700 Thoát nước và xử lý nước thải
381   Thu gom rác thải
  3811 Thu gom rác thải không độc hại
  3812 Thu gom rác thải độc hại
382   Xử lý và tiêu huỷ rác thải
  3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
383 3830 Tái chế phế liệu
390 3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
410   Xây dựng nhà các loại
  4101 Xây dựng nhà để ở 
  4102 Xây dựng nhà không để ở
421   Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  4211 Xây dựng công trình đường sắt 
  4212 Xây dựng công trình đường bộ 
422   Xây dựng công trình công ích
  4221 Xây dựng công trình điện
  4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  4229 Xây dựng công trình công ích khác
429   Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  4291 Xây dựng công trình thủy
  4292 Xây dựng công trình khai khoáng
  4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
431   Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
  4311 Phá dỡ
  4312 Chuẩn bị mặt bằng
432   Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
  4321 Lắp đặt hệ thống điện
  4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
433 4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
439 4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
451   Bán ô tô và xe có động cơ khác 
  4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 
  4512 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
452 4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
453 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
454   Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  4541 Bán mô tô, xe máy
  4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
461 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
462 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
463   Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
     
  4631 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
     
  4632 Bán buôn thực phẩm
  4633 Bán buôn đồ uống
  4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 
464   Bán buôn đồ dùng gia đình
  4641 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
465   Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
  4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 
  4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 
466   Bán buôn chuyên doanh khác
  4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
469 4690 Bán buôn tổng hợp 
471   Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 
  4719 Bán lẻ  khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 
472   Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 
  4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
473 4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
474   Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh
  4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
475   Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu  trong các cửa hàng chuyên doanh
476   Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh
  4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
477   Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
478   Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ
     
  4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
     
  4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  4783 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
  4784 Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
  4785 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
  4789 Bán  lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
479   Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)
  4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
491   Vận tải đường sắt
  4911 Vận tải hành khách đường sắt
  4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
492   Vận tải hành khách bằng xe buýt
  4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
  4922 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
  4929 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
493   Vận tải đường bộ khác
  4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
  4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
494 4940 Vận tải đường ống
501   Vận tải ven biển và viễn dương
  5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
  5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
502   Vận tải đường thuỷ nội địa 
  5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 
  5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 
511 5110 Vận tải hành khách hàng không
512 5120 Vận tải hàng hóa hàng không
521 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
522   Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
  5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 
  5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
  5224 Bốc xếp hàng hóa
     
  5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
531 5310 Bưu chính 
532 5320 Chuyển phát
551 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
559 5590 Cơ sở lưu trú khác
561 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
562   Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
  5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng 
  5629 Dịch vụ ăn uống khác
563 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
581   Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác
  5811 Xuất bản sách
  5812 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
  5813 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 
  5819 Hoạt động xuất bản khác
582 5820 Xuất bản phần mềm
591   Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình
  5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
  5912 Hoạt động hậu kỳ
  5913 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
  5914 Hoạt động chiếu phim
592 5920 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
601 6010 Hoạt động phát thanh
602   Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao
  6021 Hoạt động truyền hình
  6022 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
611 6110 Hoạt động viễn thông có dây
612 6120 Hoạt động viễn thông không dây
613 6130 Hoạt động viễn thông vệ tinh
619 6190 Hoạt động viễn thông khác
620   Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
  6201 Lập trình máy vi tính
  6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 
631   Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin
  6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  6312 Cổng thông tin
639   Dịch vụ thông tin khác
  6391 Hoạt động thông tấn
  6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
641   Hoạt động trung gian tiền tệ
  6411 Hoạt động ngân hàng trung ương
  6419 Hoạt động trung gian tiền tệ khác
642 6420 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
643 6430 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
649   Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 
  6491 Hoạt động cho thuê tài chính
  6492 Hoạt động cấp tín dụng khác
  6499 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 
651   Bảo hiểm
  6511 Bảo hiểm nhân thọ
  6512 Bảo hiểm phi nhân thọ 
  6513 Bảo hiểm sức khỏe
652 6520 Tái bảo hiểm
653 6530 Bảo hiểm xã hội
661   Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
  6611 Quản lý thị trường tài chính
  6612 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
  6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
662   Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
  6621 Đánh giá rủi ro và thiệt hại
  6622 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
  6629 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
663 6630 Hoạt động quản lý quỹ
681 6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 
682 6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
691 6910 Hoạt động pháp luật
692 6920 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
701 7010 Hoạt động của trụ sở văn phòng 
702 7020 Hoạt động tư vấn quản lý
711 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
712 7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
721   Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật
  7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
  7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
  7213 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
  7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
722   Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn
  7221 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
  7222 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
731 7310 Quảng cáo
732 7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
741 7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
742 7420 Hoạt động nhiếp ảnh
749 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
750 7500 Hoạt động thú y
771 7710 Cho thuê xe có động cơ
772   Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
773 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
774 7740 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
781 7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
782 7820 Cung ứng lao động tạm thời
783 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 
791   Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch 
  7911 Đại lý du lịch
  7912 Điều hành tua du lịch
799 7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
801 8010 Hoạt động bảo vệ tư nhân
802 8020 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
803 8030 Dịch vụ điều tra
811 8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
812   Dịch vụ vệ sinh
  8121 Vệ sinh chung nhà cửa 
  8129 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
813 8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
821   Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
  8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
822 8220 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
823 8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
829   Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
  8291 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
  8292 Dịch vụ đóng gói
  8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
841   Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội
  8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
  8412 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
  8413 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
842   Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
  8421 Hoạt động đối ngoại
  8422 Hoạt động quốc phòng
  8423 Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
843 8430 Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
851   Giáo dục mầm non
  8511 Giáo dục nhà trẻ
  8512 Giáo dục mẫu giáo
852   Giáo dục phổ thông
     
  8521 Giáo dục tiểu học
  8522 Giáo dục trung học cơ sở
  8523 Giáo dục trung học phổ thông
853   Giáo dục nghề nghiệp 
     
  8531 Đào tạo sơ cấp
  8532 Đào tạo trung cấp
  8533 Đào tạo cao đẳng
854   Giáo dục đại học
  8541 Đào tạo đại học
  8542 Đào tạo thạc sỹ
  8543 Đào tạo tiến sỹ
855   Giáo dục khác
  8551 Giáo dục thể thao và giải trí
  8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
856 8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
861 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
862 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
869   Hoạt động y tế khác
  8691 Hoạt động y tế dự phòng 
  8692 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
  8699 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
871 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
872 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
873 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
879 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác
881 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật
889 8890 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
900 9000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 
910   Hoạt động của  thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
  9101 Hoạt động thư viện và lưu trữ
  9102 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
  9103 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
920 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
931   Hoạt động thể thao
  9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao
  9312 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
  9319 Hoạt động thể thao khác
932   Hoạt động vui chơi giải trí khác
  9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
  9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
941   Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp
  9411 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
  9412 Hoạt động của các hội nghề nghiệp
942 9420 Hoạt động của công đoàn
949   Hoạt động của các tổ chức khác 
  9491 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
  9499 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
951   Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc
  9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
952   Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình
  9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  9523 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  9524 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  9529 Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
961 9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
962 9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
963   Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
  9631 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 
  9632 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
  9633 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
  9639 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
970 9700 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
981 9810 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
982 9820 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
990 9900 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế

Hiện nay Đại Lý Thuế Minh Việt cung cấp một số gói dịch vụ doanh nghiệp:
dịch vụ kế toán tại thanh trì
dịch vụ đăng ký địa điểm kinh doanh
thành lập công ty cấp tốc ở hà đông

ĐẠI LÝ THUẾ MINH VIỆT

Công ty hàng đầu về đào tạo kế toán thực tế chuyên sâu - dịch vụ kế toán - dịch vụ kiểm toán - dịch vụ thành lập doanh nghiệp, thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp..Tại Hà Nội, Bắc Ninh,Hải Phòng, Tp Hồ Chí Minh, vĩnh Phúc, Hưng Yên, Phú Thọ, Thái Nguyên..

LIÊN HỆ CHÚNG TÔI

ĐẠI LÝ THUẾ MINH VIỆT

Cs1: Khu đô thị Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Tp Hà Nội

Cs2:198 Nguyễn Tuân - Thanh Xuân - Hà Nội

Cs3: Tòa Ruby CT1 - KĐT Việt Hưng - Long Biên - Hà Nội

Hotline: 0347612368

Email: info@ketoanminhviet.vn